|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affusion
affusion | [ə'fju:ʒn] | | danh từ | | | (tôn giáo) sự giội nước lên người để làm lễ rửa tội |
/ə'fju:ʤn/
danh từ sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội) (y học) sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước
|
|
|
|