| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  afield 
 
 
 
 
  afield |  | [ə'fi:ld] |  |  | phó từ |  |  |  | ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng |  |  |  | to lead cattle afield |  |  | dắt trâu bò ra đồng |  |  |  | to go far afield |  |  | đi xa |  |  |  | (quân sự) ở ngoài mặt trận |  |  |  | to be afield |  |  | ở ngoài mặt trận | 
 
 
  /ə'fi:ld/ 
 
  phó từ 
  ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng 
  to lead cattle afield  dắt trâu bò ra đồng 
  xa; ở xa 
  xa nhà ((thường) far afield) 
  to go far afield  đi xa 
  (quân sự) ở ngoài mặt trận 
  to be afield  ở ngoài mặt trận 
 
 |  |  
		|  |  |