|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
age-old
age-old![](img/dict/02C013DD.png) | ['eidʒould] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lâu đời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | age-old culture | | nền văn hoá lâu đời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | age-old friendship between the two nations | | tình hữu nghị lâu đời giữa hai quốc gia |
/'eidʤould/
tính từ
lâu đời age-old culture nền văn hoá lâu đời
|
|
|
|