|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggrandisement
danh từ
sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
aggrandisement![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'grændizmənt] | | Cách viết khác: | | aggrandizement | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'grændizmənt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như aggrandizement |
|
|
|
|