Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air sac




air+sac
['eəsæk]
danh từ
túi khí, bong bóng (cá)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.