Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-exhauster




air-exhauster
['eə ig'zɔ:stə]
danh từ
(kỹ thuật) cái quạt đầy gió


/'eərig,zɔ:stə/

danh từ
(kỹ thuật) cái quạt đầy gió


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.