Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
albert




albert
['ælbət]
danh từ
dây đồng hồ anbe (lấy tên của ông hoàng An-be, chồng nữ hoàng Vich-to-ri-a), cũng được gọi là Albert chain


/'ælbət/

danh từ
dây đồng hồ anbe ((cũng)[Albert chain]) (lấy tên của ông hoàng An-be, chồng nữ hoàng Vich-to-ri-a)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "albert"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.