|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alembic
alembic![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'lembik] | | Cách viết khác: | | limbec | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['limbek] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nồi chưng, nồi cất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | through the alembic of fancy | | qua cái lăng kính của trí tưởng tượng |
/ə'lembik/
danh từ
nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec) throught the elembic of fancy qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
|
|
|
|