|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
algebraical
algebraical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ældʒi'breiikəl] | | Cách viết khác: | | algebraic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ældʒi'breiik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như algebraic |
/'ældʤibrə/ (algebraical) /'ældʤibrəl/
tính từ
đại số algebraic equation phương trình đại số algebraic expression biểu thức đại số algebraic function hàm đại số
|
|
|
|