Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
algidity




algidity
[æl'dʒiditi]
danh từ
sự lạnh giá, sự cảm hàn


/æl'dʤiditi/

danh từ
sự lạnh giá, sự cảm hàn

Related search result for "algidity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "algidity"
    algid algidity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.