alkali
alkali![](img/dict/02C013DD.png) | ['ælkəlai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) chất kiềm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) có chất kiềm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | alkali earth | | đất kiềm |
/'ælkəlai/
danh từ
(hoá học) chất kiềm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối
(thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm
(định ngữ) có chất kiềm alkali earth đất kiềm
|
|