|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
all-fired
all-fired | ['ɔ:l,faiəd] | | phó từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực |
/'ɔ:l,faiəd/
phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "all-fired"
|
|