|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allocate
allocate![](img/dict/02C013DD.png) | ['æləkeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấp cho (ai cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân phối, phân phát; chia phần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | định rõ vị trí |
(Tech) cấp, phân định (đ)
sắp xếp, phân bố
/'æləkeit/
ngoại động từ
chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
cấp cho (ai cái gì)
phân phối, phân phát; chia phần
định rõ vị trí
|
|
|
|