allot
allot | [ə'lɔt] | | ngoại động từ | | | phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì) | | | chia phần, phân phối, định phần | | | (quân sự) phiên chế | | | (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình) |
(thống kê) phân bố, phân phối
/ə'lɔt/
ngoại động từ phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì) chia phần, phân phối, định phần (quân sự) phiên chế (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)
|
|