|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allure
allure | [ə'ljuə] | | danh từ | | | sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên | | ngoại động từ | | | quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng |
/ə'ljuə/
danh từ sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên
ngoại động từ quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "allure"
|
|