Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alma mater




alma+mater
['ælmə'meitə]
danh từ
trường học, học đường, học hiệu


/'ælmə'meitə/

danh từ
trường học, học đường, học hiệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.