![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:l'tə:nətiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể chọn để thay cho một vật khác; khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to find alternative means of transport |
| tìm ra một phương tiện vận chuyển khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have you got an alternative suggestion? |
| anh có đề nghị nào khác không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the alternative book for the examination is "War and Peace" |
| cuốn sách thứ hai có thể chọn để học thi là " Chiến tranh và Hoà bình" |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the alternative society |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những kẻ thích sống lập dị |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you've the alternative of marrying or remaining a bachelor |
| anh có thể lựa chọn giữa hai cách: hoặc lấy vợ hoặc tiếp tục sống độc thân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | caught in the act, he had no alternative but to confess |
| bị bắt quả tang, nó không còn cách lựa chọn nào khác là phải thú nhận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một trong hai hoặc nhiều khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of the alternatives open to you is to resign |
| một trong những giải pháp anh có thể chọn là xin từ chức |