| [æm'bi∫əs] |
| tính từ |
| | (ambitious for something) (ambitious to be / do something) có nhiều tham vọng (về sự thành đạt hoặc tiền tài) |
| | an ambitious young manager |
| một nhà quản lý trẻ nhiều tham vọng |
| | this architect is ambitious for professional success |
| ông kiến trúc sư này có nhiều tham vọng về sự thành đạt trong nghề nghiệp |
| | ambitious to succeed in life |
| có nhiều tham vọng thành công trong cuộc đời |
| | ambitious for one's children |
| có nhiều tham vọng về con cái |
| | ambitious plans to complete the project ahead of schedule |
| những kế hoạch đầy tham vọng nhằm hoàn thành dự án trước lịch trình |