amenable
amenable | [ə'mi:nəbl] |  | tính từ | |  | chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu | |  | amenable to someone | | chịu trách nhiệm với ai | |  | amenable to a fine | | đáng bị phạt | |  | tuân theo, vâng theo | |  | amenable to the law | | tuân theo pháp luật | |  | dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng | |  | amenable to reason | | biết nghe theo lẽ phải |
/ə'mi:nəbl/
tính từ
chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu amenable to someone chịu trách nhiệm với ai amenable to a fine đáng bị phạt
tuân theo, vâng theo amenable to the law tuân theo pháp luật
dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng amenable to reason biết nghe theo lẽ phải
|
|