Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ampleness




ampleness
['æmplnis]
danh từ
sự rộng, sự lụng thụng
sự phong phú, sự dư dật


/'æmplnis/

danh từ
sự rộng, sự lụng thụng
sự phong phú, sự dư dật

Related search result for "ampleness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.