Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anfractuosity




anfractuosity
[,ænfræktju'ɔsiti]
danh từ
tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co
(số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
tình trạng rắc rối, phức tạp


/,ænfræktju'ɔsiti/

danh từ
tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co
((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
tình trạng rắc rối, phức tạp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.