|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anfractuosity
anfractuosity![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænfræktju'ɔsiti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng rắc rối, phức tạp |
/,ænfræktju'ɔsiti/
danh từ
tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co
((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu
tình trạng rắc rối, phức tạp
|
|
|
|