|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aniconic
aniconic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænai'kɔnik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng) |
/,ænai'kɔnik/
tính từ
không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng)
|
|
|
|