annihilation
annihilation | [ə,naiə'lei∫n] | | danh từ | | | sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu | | | (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác) |
(đại số) linh hoá tử, cái làm không
sự linh hoá, sự làm không
/ə,naiə'leiʃn/
danh từ sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)
|
|