|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annihilationism
annihilationism | [ə,naiə'lei∫ənizm] | | danh từ | | | (tôn giáo) thuyết cho rằng kẻ có tội sẽ bị đoạ nếu không chịu sám hối, thuyết tịch diệt |
/ə,naiə'leiʃənizm/
danh từ (tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân)
|
|
|
|