Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annuitant




annuitant
[ə'nju:itənt]
danh từ
người có trợ cấp hàng năm


/ə'nju:itənt/

danh từ
người có trợ cấp hàng năm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.