Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annulet




annulet
['ænjulet]
danh từ
vòng nhỏ
(kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột



(đại số) linh hoá tử, cái làm không

/'ænjulet/

danh từ
vòng nhỏ
(kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annulet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.