Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annunciator




annunciator
[ə'nʌn∫ieitə]
danh từ
người công bố; người loan báo, người loan tin
bảng tín hiệu điện báo



(Tech) bộ/lá báo (điện thoại)

/ə'nʌnʃieitə/

danh từ
người công bố; người loan báo, người loan tin
bảng tín hiệu điện báo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.