antagonism
antagonism | [æn'tægənizm] |  | danh từ | |  | sự phản đối; sự phản kháng | |  | to come into antagonism with someone | | phản đối ai | |  | sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng | |  | antagonism between two theories | | sự đối lập nhau giữa hai thuyết | |  | nguyên tắc đối lập |
/æn'tægənizm/
danh từ
sự phản đối; sự phản kháng to come into antagonism with someone phản đối ai
sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng antagonism between two theories sự đối lập nhau giữa hai thuyết
nguyên tắc đối lập
|
|