antenatal
antenatal | [,ænti'neitl] |  | tính từ | |  | trước khi sinh đẻ; tiền sản | |  | antenatal troubles | | những biến chứng tiền sản | |  | dành cho phụ nữ có thai | |  | antenatal clinic | | bệnh viện dành cho phụ nữ có thai |  | danh từ | |  | việc khám thai |
/'ænti'neitl/
tính từ
trước khi sinh, trước khi đẻ
|
|