anthology 
anthology | [æn'θɔlədʒi] | | Cách viết khác: | | florilegium |  | [,flɔ:ri'li:dʒiəm] |  | danh từ | |  | bộ sưu tập thơ hoặc văn xuôi về cùng một chủ đề hoặc của một nhà văn; hợp tuyển | |  | an anthology of love poetry | | một hợp tuyển thơ về tình yêu |
/æn'θɔlədʤi/ (florilegium) /,flɔ:ri'li:dʤiəm/
danh từ
hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
|
|