Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anyhow




anyhow
['enihau]
phó từ
cẩu thả, lộn xộn, không có hệ thống
the books were lying on the shelves just/all anyhow
sách vở nằm lộn xộn trên giá sách
things are all anyhow
mọi việc đều lộn xộn
he made notes anyhow across the page
anh ta ghi bừa lên trang giấy
dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa (cũng) anyway
anyhow, I must be off tomorrow
dù sao chăng nữa, mai tôi cũng phải đi
it's too late now, anyhow
dù sao thì bây giờ cũng đã quá muộn


/'enihau/ (anyway) /'eniwei/

phó từ & liên từ
thế nào cũng được, cách nào cũng được
pay me anyhow, but do pay me anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa
anyhow I must be off tomorrow dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
to do one's work anyhow làm đại khái, làm qua loa
things are all anyhow mọi việc đều lộn xộn
to feel anyhow cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anyhow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.