|  | ['eniweə] | 
|  | phó từ | 
|  |  | bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu | 
|  |  | I cannot see it anywhere | 
|  | tôi không thể thấy nó ở đâu cả | 
|  |  | put the box down anywhere | 
|  | để cái hộp này ở đâu cũng được | 
|  |  | place it anywhere you like | 
|  | anh thích để nó ở đâu thì để | 
|  |  | we can go anywhere you like | 
|  | chúng tôi có thể đi bất cứ chỗ nào anh thích | 
|  |  | if you want to go anywhere else, let me know | 
|  | anh muốn đi đâu nữa thì cho tôi biết | 
|  | đại từ | 
|  |  | một chỗ nào đó; một nơi nào đó | 
|  |  | I haven't anywhere to stay | 
|  | tôi chẳng có chỗ nào để ở lại | 
|  |  | do you know anywhere/where I can buy a second-hand typewriter? | 
|  | bạn có biết chỗ mua máy chữ cũ không? |