|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphorismic
aphorismic | [,æfə'rismik] | | Cách viết khác: | | aphoristic | | [,æfə'ristik] | | tính từ | | | (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn |
/,æfɔ'rismik/ (aphoristic) /,æfə'ristik/
tính từ (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn
|
|
|
|