|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apothem
apothem![](img/dict/02C013DD.png) | ['æpəθəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đường trung đoạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | apothem of a regular polygon | | trung đoạn của một đa giác đều |
trung đoạn
/'æpəθem/
danh từ
(toán học) đường trung đoạn apothem of a regular polygon trung đoạn một hình nhiều góc đều
|
|
|
|