|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appallingly
appallingly![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pɔ:liηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this dress is appallingly dirty | | cái áo này bẩn đến phát khiếp |
/ə'pɔ:liɳli/
phó từ
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng
|
|
|
|