appellate   
 
 
 
   appellate  | [ə'pelit] |    | tính từ |  |   |   | (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo |  |   |   | appellate court |  |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm, toà phúc thẩm |  
 
 
   /ə'pelit/ 
 
     tính từ 
    (pháp lý) (thuộc) chống án     appellate jurisdiction    quyền chống án     appellate court    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm 
    | 
		 |