apprehend
apprehend | [,æpri'hend] | | ngoại động từ | | | bắt, tóm, nắm lấy | | | hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ | | | to apprehend something well | | hiểu rõ một điều gì | | | sợ, e sợ | | | to apprehend death | | sợ chết | | | to apprehend that... | | e rằng... |
/,æpri'hend/
ngoại động từ bắt, tóm, nắm lấy hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ to apprehend something well hiểu rõ một điều gì sợ, e sợ to apprehend death sợ chết to apprehend that... e rằng...
|
|