Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apprehend




apprehend
[,æpri'hend]
ngoại động từ
bắt, tóm, nắm lấy
hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
to apprehend something well
hiểu rõ một điều gì
sợ, e sợ
to apprehend death
sợ chết
to apprehend that...
e rằng...


/,æpri'hend/

ngoại động từ
bắt, tóm, nắm lấy
hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
to apprehend something well hiểu rõ một điều gì
sợ, e sợ
to apprehend death sợ chết
to apprehend that... e rằng...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apprehend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.