 | [ə'prentis] |
 | danh từ |
|  | người học việc, người học nghề |
|  | to bind somebody apprentice |
| nhận cho ai học việc |
|  | to be bound apprentice to a tailor |
| học nghề ở nhà một ông thợ may |
|  | người mới vào nghề, người mới tập sự |
|  | (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự |
 | ngoại động từ |
|  | cho học việc, cho học nghề |
|  | to apprentice somebody to a tailor |
| cho ai học việc ở nhà ông thợ may |
 | tính từ |
|  | đang học nghề, đang học việc |
|  | an apprentice tailor |
| người học nghề may |