![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'prentis] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người học việc, người học nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bind somebody apprentice |
| nhận cho ai học việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be bound apprentice to a tailor |
| học nghề ở nhà một ông thợ may |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mới vào nghề, người mới tập sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho học việc, cho học nghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to apprentice somebody to a tailor |
| cho ai học việc ở nhà ông thợ may |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang học nghề, đang học việc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an apprentice tailor |
| người học nghề may |