|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apprenticeship
apprenticeship![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'prentis∫ip] | | Cách viết khác: | | prenticeship | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['prentis∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve one's apprenticeship | | học việc, học nghề, qua thời gian học nghề |
/ə'prentiʃip/ (prenticeship) /'prentisʃip/
danh từ
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề to serve one's apprenticeship học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
|
|
|
|