Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aqueous




aqueous
['eikwiəs]
tính từ
(thuộc) nước; có nước
aqueous solution
(hoá học) dung dịch nước
(địa lý,địa chất) do nước tạo thành
aqueous rock
đá do nước tạo thành


/'eikwiəs/

tính từ
(thuộc) nước; có nước
aqueous solution (hoá học) dung dịch nước
(địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)
aqueous rock đá do nước tạo thành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aqueous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.