|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arrearage
arrearage![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'riəridʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm trễ, sự dây dưa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật dự trữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền còn nợ lại sau khi quyết toán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại |
/ə'riəridʤ/
danh từ
sự chậm trễ, sự dây dưa
vật dự trữ
tiền còn nợ lại sau khi quyết toán
(số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả)
|
|
|
|