Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artiste




artiste
[ɑ:'ti:st]
danh từ
(sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)


/ɑ:'ti:st/

danh từ
(sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)

Related search result for "artiste"
  • Words pronounced/spelled similarly to "artiste"
    artist artiste

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.