![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ far |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as/so far as |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xa như; tới chừng mực mà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we didn't go so far as the others |
| chúng tôi không đi xa như những người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | so far as I know/as far as I can see |
| (trong chừng mực mà) theo như tôi biết/theo như tôi thấy được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his parents supported him as far as they could |
| cha mẹ nó lo cho nó trong chừng mực mà họ lo được |