|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascription
ascription | [əs'krip∫n] | | danh từ | | | sự đổ tại, sự đổ cho | | | sự gán cho, sự quy cho | | | (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh) |
/əs'kripʃn/
danh từ sự đổ tại, sự đổ cho sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh)
|
|
|
|