Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astute




astute
[əs'tju:t]
tính từ
sắc sảo, tinh khôn
láu, tinh ranh, mánh khoé


/əs'tju:t/

tính từ
sắc sảo, tinh khôn
láu, tinh ranh, mánh khoé

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "astute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.