|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asymptote
asymptote | ['æsimptout] | | danh từ | | | (toán học) đường tiệm cận |
(Tech) đường tiệm cận
đường tiệm cận curvilinear a. tiệm cận cong inflexional a. tiệm cận uốn reetilinear a. tiệm cận thẳng
/'æsimptout/
danh từ (toán học) đường tiệm cận
|
|
|
|