Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
at heart




at+heart

[at heart]
saying && slang
with feeling for you, with you in mind
Believe me, she has your needs at heart. She cares about you.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.