|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
athenaeum
athenaeum![](img/dict/02C013DD.png) | [,æθi'ni:em] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Athenaeum | | câu lạc bộ văn học ở Luân đôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng đọc sách, thư viện |
/,æθi'ni:em/
danh từ
câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học the Athenaeum câu lạc bộ văn học ở Luân đôn
phòng đọc sách thư viện
|
|
|
|