![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'tendəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dự, sự có mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to request someone's attendance |
| mời ai đến dự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | attendance at lectures |
| sự đến dự những buổi thuyết trình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | attendance at evening prayers is not compulsory |
| tham dự lễ cầu kinh buổi tối không phải là điều bắt buộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you missed several attendances this term |
| anh đã vắng mặt một số buổi trong học kỳ này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số người dự, số người có mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | They're expecting a large attendance at the meeting |
| Họ dự kiến là sẽ có đông người tham dự cuộc họp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Attendances have increased since we reduced the price of tickets |
| Số người tham dự tăng lên từ khi chúng ta giảm giá vé xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in attendance on somebody |
| có mặt để trông nom, bảo vệ hoặc phục vụ ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nurse was in constant attendance |
| một cô y tá luôn có mặt để phục vụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The President always has six bodyguards in close attendance |
| Tổng thống luôn có sáu vệ sĩ theo sát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical attendance |
| sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to dance attendance upon somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) dance |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendance allowance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, Trợ cấp phục vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendance centre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay vì phải vào tù, Trung tâm quản giáo |