Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atticism




atticism
['ætisizm]
danh từ
phong cách A-ten
từ ngữ đặc A-ten; ngôn ngữ tao nhã của A-ten
sự sùng A-ten


/'ætisizm/

danh từ
phong cách A-ten
từ ngữ đặc A-ten; ngôn ngữ tao nhã của A-ten
sự sùng A-ten

Related search result for "atticism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.